Có 2 kết quả:

門庭若市 mén tíng ruò shì ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ门庭若市 mén tíng ruò shì ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) front yard as busy as a marketplace (idiom)
(2) a place with many visitors

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) front yard as busy as a marketplace (idiom)
(2) a place with many visitors

Bình luận 0